🌟 먹고 들어가다

1. 어떤 일을 할 때 이로운 점을 미리 얻고 시작하다.

1. Nhận trước điểm lợi và bắt đầu khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 팀은 부전승으로 올라가 한 경기를 먹고 들어간 셈이 되었다.
    Our team went up by default and ate a game.

먹고 들어가다: eat and go into,食べてから入る。利点を先取りして取り組む,entrer après avoir mangé,comer antes de entrar,يأخذ المسار الداخلي,,,(ป.ต.)กินแล้วก็เข้าไป ; ได้เปรียบ, ลอยลำ,,,打有准备的仗;占有优势;占先机,

💕Start 먹고들어가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sở thích (103)